Trong hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ, quyền sở hữu nhãn hiệu không phải là quyền vĩnh viễn. Một văn bằng bảo hộ, dù đã được cấp, vẫn có thể bị chấm dứt hiệu lực nếu không còn đáp ứng điều kiện pháp luật. Đặc biệt, bên thứ ba là cá nhân, tổ chức không phải chủ sở hữu có thể chủ động yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấm dứt hiệu lực của nhãn hiệu. Đây không chỉ là một quyền hợp pháp, mà còn là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi kinh doanh chính đáng và làm trong sạch môi trường cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở pháp lý của việc chấm dứt hiệu lực bởi bên thứ ba
Theo Điều 95 Luật Sở hữu trí tuệ, văn bằng bảo hộ nhãn hiệu có thể bị chấm dứt hiệu lực toàn bộ hoặc một phần trong các trường hợp:
- Chủ sở hữu không còn tồn tại, không còn hoạt động hoặc không có người kế thừa hợp pháp;
- Chủ sở hữu không thực hiện nghĩa vụ duy trì hiệu lực văn bằng;
- Nhãn hiệu không được sử dụng liên tục trong 05 năm liên tục mà không có lý do chính đáng;
- Nhãn hiệu trở thành tên gọi chung của hàng hóa, dịch vụ;
- Việc sử dụng nhãn hiệu gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng hoặc vi phạm trật tự công cộng, đạo đức xã hội.
Trong đó, điểm (3) – “không sử dụng liên tục trong 5 năm” – là căn cứ phổ biến nhất mà bên thứ ba có thể viện dẫn để yêu cầu chấm dứt hiệu lực.
Điều này phản ánh nguyên tắc cốt lõi của Luật SHTT: quyền phải gắn với nghĩa vụ sử dụng thực tế, tránh tình trạng “đầu cơ nhãn hiệu” hoặc “giữ chỗ” quyền sở hữu mà không khai thác.
Xem thêm: Thủ tục cấp phó bản/ cấp lại văn bằng bảo hộ nhãn hiệu năm 2025
Vì sao bên thứ ba lại có quyền yêu cầu chấm dứt hiệu lực
Khác với các quyền mang tính cá nhân tuyệt đối, nhãn hiệu là công cụ thương mại. Nếu một nhãn hiệu bị “bỏ hoang” không được sử dụng, nhưng vẫn tồn tại trên hệ thống bảo hộ – nó sẽ ngăn cản những chủ thể khác đăng ký các dấu hiệu tương tự, làm tắc nghẽn không gian sáng tạo.
Vì vậy, Luật cho phép bên thứ ba bao gồm doanh nghiệp, cá nhân có quyền lợi hoặc nghĩa vụ liên quan được quyền yêu cầu Cục Sở hữu trí tuệ chấm dứt hiệu lực nhãn hiệu trong các trường hợp có căn cứ rõ ràng.
Điều này giúp đảm bảo:
– Cân bằng quyền lợi giữa chủ sở hữu và cộng đồng kinh doanh;
– Khuyến khích sử dụng thực tế nhãn hiệu đã đăng ký;
– Ngăn ngừa hành vi chiếm giữ quyền hoặc cản trở đối thủ cạnh tranh.
Các căn cứ thực tiễn thường gặp khi bên thứ ba yêu cầu chấm dứt
Trong hoạt động tư vấn và thực tiễn giải quyết tại Cục SHTT, các tình huống phổ biến nhất gồm:
Nhãn hiệu “ngủ quên” trên giấy
Chủ sở hữu đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký, nhưng không sử dụng trong suốt 5 năm liên tục: không có quảng cáo, không có doanh thu, không xuất hiện trên sàn thương mại điện tử, không chứng minh được việc lưu hành sản phẩm.
Bên thứ ba khi nộp hồ sơ cần chứng minh sự “vắng bóng” của nhãn hiệu bằng tài liệu cụ thể: kết quả tra cứu thị trường, báo cáo từ hiệp hội ngành hàng, hoặc các chứng cứ thương mại.
Doanh nghiệp bị giải thể, chấm dứt hoạt động
Nếu chủ sở hữu nhãn hiệu đã bị xóa mã số doanh nghiệp, ngừng hoạt động, hoặc mất năng lực pháp lý, thì văn bằng cũng không còn ý nghĩa bảo hộ. Bên thứ ba có thể đề nghị Cục chấm dứt hiệu lực do chủ thể quyền không còn tồn tại.
Nhãn hiệu bị biến thành tên gọi chung
Một số nhãn hiệu nổi tiếng dần trở thành tên gọi chung cho sản phẩm (ví dụ: “băng keo”, “mì gói”), dẫn đến việc mất khả năng phân biệt. Khi đó, bất kỳ tổ chức/cá nhân nào cũng có thể nộp yêu cầu chấm dứt, vì quyền độc quyền của một cá nhân trong trường hợp này là không còn hợp lý.
Hồ sơ và quy trình thủ tục
Hồ sơ yêu cầu gồm:
– Tờ khai yêu cầu chấm dứt hiệu lực văn bằng (Mẫu số 08 Phụ lục V Nghị định số 65/2023/NĐ-CP) ;
– Tài liệu chứng minh căn cứ chấm dứt (báo cáo, bằng chứng, công bố thông tin doanh nghiệp…);
– Giấy ủy quyền (nếu thông qua đại diện sở hữu công nghiệp);
– Chứng từ nộp phí, lệ phí.
Quy trình giải quyết:
- Cục SHTT tiếp nhận hồ sơ và ghi nhận ngày nộp hợp lệ;
- Cục thông báo cho chủ sở hữu nhãn hiệu biết để họ có quyền phản hồi, cung cấp bằng chứng chứng minh việc sử dụng hoặc lý do chính đáng;
- Cục xem xét, đánh giá chứng cứ của hai bên;
- Ra quyết định chấm dứt hoặc từ chối yêu cầu;
- Công bố quyết định trên Công báo Sở hữu công nghiệp và ghi nhận vào sổ đăng ký quốc gia.
Thời gian giải quyết trung bình từ 6 – 12 tháng, tùy vào tính chất vụ việc và phản hồi của các bên.
Hậu quả pháp lý của việc chấm dứt
– Văn bằng bảo hộ không còn hiệu lực kể từ ngày quyết định có hiệu lực;
– Chủ sở hữu mất quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu trên thị trường;
– Bên thứ ba hoặc chủ thể khác có thể nộp đơn đăng ký nhãn hiệu tương tự hoặc trùng, nếu đáp ứng điều kiện bảo hộ;
– Tuy nhiên, nếu nhãn hiệu được chấm dứt do không sử dụng 5 năm, chủ cũ vẫn có thể nộp lại đơn mới, nhưng phải chứng minh ý định sử dụng thực tế.
Chấm dứt hiệu lực văn bằng bảo hộ nhãn hiệu bởi bên thứ ba là một cơ chế pháp lý quan trọng trong hệ thống sở hữu công nghiệp, thể hiện sự cân bằng giữa quyền và nghĩa vụ. Nó không chỉ giúp làm “sạch” hệ thống đăng ký, mà còn tạo không gian cho các doanh nghiệp năng động, sáng tạo thực sự. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng quyền yêu cầu này sẽ giúp các tổ chức, cá nhân chủ động bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Suntrust để được tư vấn và hỗ trợ.










