Quản lý di sản thờ cúng theo quy định pháp luật Việt Nam 2025

Trong đời sống văn hóa – tâm linh của người Việt, di sản thờ cúng tổ tiên không chỉ mang ý nghĩa thiêng liêng mà còn gắn liền với truyền thống “uống nước nhớ nguồn” được gìn giữ qua nhiều thế hệ. Tuy nhiên, khi di sản thờ cúng như nhà thờ họ, đất từ đường, đồ vật có giá trị được truyền lại, việc phân chia, quản lý và sử dụng chúng đôi khi phát sinh tranh chấp nếu không có sự hiểu biết đúng đắn về quy định pháp luật. Vậy pháp luật Việt Nam hiện hành quy định như thế nào về quản lý di sản thờ cúng? Những ai có quyền và nghĩa vụ liên quan? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Quản lý di sản thờ cúng

Di sản thờ cúng là gì?

Pháp luật Việt Nam không có khái niệm cụ thể về “Di sản thờ cúng/Di sản dùng vào việc thờ cúng”. Tuy nhiên, nghiên cứu quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015 và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan thì có thể hiểu: di sản thờ cúng là một phần tài sản thuộc quyền sở hữu của người chết, được định đoạt theo ý chí của người lập di chúc nhằm phục vụ hoạt động thờ cúng tổ tiên, ông bà hoặc người đã khuất trong gia đình, dòng tộc.

Ai là người quản lý di sản thờ cúng?

Căn cứ khoản 1 Điều 645 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về người quản lý tài sản thờ cúng như sau:

Người quản lý di sản thờ cúng được chỉ định trong di chúc

Điều 645 Bộ luật Dân sự năm 2015 trao toàn quyền chỉ định người quản lý di sản thờ cúng cho người lập di chúc, không phân biệt giới tính, thứ tự sinh hay quan hệ huyết thống.

Một vấn đề pháp lý đặt ra là: người bị truất quyền hưởng di sản theo Điều 621 BLDS có thể được chỉ định là người quản lý di sản thờ cúng hay không?

  • Trường hợp người lập di chúc không biết về hành vi vi phạm của người được chỉ định, thì các đồng thừa kế có quyền yêu cầu Tòa án thay đổi người quản lý.
  • Trường hợp người lập di chúc biết rõ nhưng vẫn chỉ định, thì pháp luật cần tôn trọng ý chí di chúc, trừ khi việc chỉ định đó vi phạm điều cấm hoặc trái đạo đức xã hội.

Người quản lý di sản thờ cúng do các thừa kế cử ra

Khi người để lại di sản không chỉ định người quản lý phần tài sản dùng vào việc thờ cúng, các đồng thừa kế sẽ thống nhất lựa chọn người phù hợp để thực hiện việc quản lý và thờ cúng. Người được cử có thể là bất kỳ ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất theo pháp luật hoặc được chỉ định trong di chúc, miễn không thuộc diện bị truất quyền thừa kế, không bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, và có đủ điều kiện thực tế để đảm nhận vai trò này.

Mặc dù Bộ luật Dân sự hiện hành không quy định người con trưởng hay con trai phải ưu tiên, trên thực tế, tập quán và văn hóa Việt Nam vẫn xem người con trai trưởng là người đại diện trong các sự kiện giỗ chạp, lễ tết, quản lý hương hỏa. Do đó, khi cử người quản lý di sản thờ cúng, các bên cần cân nhắc yếu tố tập quán, điều kiện địa lý, thời gian và kinh tế của người được cử, nhằm bảo đảm việc thờ cúng diễn ra thuận lợi, bền vững.

Đáng chú ý, trong trường hợp tất cả các thừa kế hợp lệ không có điều kiện quản lý di sản, thì con của người bị truất quyền hưởng di sản (nếu không đồng phạm hoặc vi phạm pháp luật) vẫn có thể được giao nhiệm vụ này. Điều này bảo đảm tinh thần kế thừa truyền thống thờ cúng tổ tiên cũng như duy trì đạo lý và sự gắn kết gia đình.

Trường hợp khi tất cả người thừa kế theo di chúc đều đã qua đời, thì phần di sản dùng vào việc thờ cúng sẽ thuộc quyền quản lý của người đang quản lý hợp pháp di sản đó, được xác định trong số những người thuộc diện thừa kế theo pháp luật.

Quyền và nghĩa vụ của người quản lý di sản thờ cúng theo pháp luật Việt Nam

Việc xác định quyền và nghĩa vụ của người quản lý di sản thờ cúng là yếu tố then chốt để bảo đảm việc thực hiện di nguyện của người để lại di sản. Khi pháp luật quy định phần di sản dùng để thờ cúng không được chia thừa kế và được giao cho người được chỉ định hoặc do các thừa kế cử ra (khoản 1 Điều 645 BLDS 2015), thì việc người quản lý có thực hiện đúng ý chí người để lại di sản hay không lại phụ thuộc vào cách hiểu và thực thi nghĩa vụ được giao.

Tuy nhiên, hiện nay pháp luật chưa quy định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ cụ thể của người quản lý di sản thờ cúng. Quy định hiện hành mới chỉ giới hạn ở việc cho phép thay đổi người quản lý nếu người đó không thực hiện đúng di chúc hoặc thỏa thuận (Điều 645 BLDS), mà không xác lập tiêu chí pháp lý để đánh giá hành vi vi phạm hoặc không hoàn thành nghĩa vụ.

Trên thực tế, việc thờ cúng không chỉ là một nghĩa vụ tinh thần, mà còn gắn liền với chi phí, thời gian và công sức. Do đó, người quản lý di sản thờ cúng cũng cần được hưởng một phần lợi ích hợp lý từ tài sản thờ cúng để đảm bảo điều kiện thực hiện nghĩa vụ. Và trong bối cảnh hiện đại, việc xác định quyền và nghĩa vụ của người quản lý di sản thờ cúng không chỉ cần căn cứ vào ý chí của người lập di chúc hoặc sự thỏa thuận của các thừa kế, mà còn cần được pháp luật xác lập một cách cụ thể nhằm bảo đảm sự thống nhất trong thực thi và giải quyết tranh chấp.

Quyền sở hữu và chứng nhận đối với tài sản thờ cúng

Pháp luật hiện hành không có quy định riêng biệt về việc cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu đối với tài sản thờ cúng, trừ trường hợp quy định tại khoản 5 Điều 100 Luật Đất đai 2013 – cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho cộng đồng dân cư đang sử dụng các công trình tín ngưỡng. Việc quản lý tài sản thờ cúng do đó thường được thực hiện thông qua thỏa thuận của các bên liên quan hoặc ghi nhận trong di chúc.

Tuy nhiên, trong trường hợp không có tranh chấp, người đang trực tiếp quản lý tài sản thờ cúng vẫn có thể là người đại diện hợp pháp trong các quan hệ dân sự liên quan, nếu phù hợp với di chúc và được sự đồng thuận của các thừa kế khác.

Di sản thờ cúng không chỉ là tài sản vật chất mà còn là biểu tượng thiêng liêng gắn liền với đạo lý “uống nước nhớ nguồn” của người Việt. Do đó, việc quản lý và sử dụng di sản này cần được thực hiện đúng quy định pháp luật và phù hợp với tập quán truyền thống.

Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Suntrust để được tư vấn và hỗ trợ.

Related Posts

Leave a Reply

Facebook Zalo Hotline